Email: hotro@vrac.vn | Hotline: 0928.878.511

Tổng chất thải được quản lý

NĂM 2022

Tháng 4

  • Giấy: 419,15 (Kg)
  • Vải: 566,25 (Kg)
  • Nhựa: 78,2 (Kg)
  • Sắt thép: 37,35 (Kg)
  • Nhôm: 20,4 (Kg)

Tháng 5

  • Giấy: 968,3 (Kg)
  • Vải: 621,35 (Kg)
  • Nhựa: 349,05 (Kg)
  • Sắt thép: 37,35 (Kg)
  • Nhôm: 82,8 (Kg)

Tháng 6

  • Giấy: 1.862,01 (Kg)
  • Vải: 1.426,45 (Kg)
  • Nhựa: 543,05 (Kg)
  • Sắt thép: 416,5 (Kg)
  • Nhôm: 132,5 (Kg)

Tháng 7

  • Giấy: 1.481,71 (Kg)
  • Vải: 849,4 (Kg)
  • Nhựa: 402,6 (Kg)
  • Sắt thép: 401,75 (Kg)
  • Nhôm: 103,8 (Kg)

Tháng 8

  • Giấy: 1.583,55 (Kg)
  • Vải: 512,15 (Kg)
  • Nhựa: 429,2 (Kg)
  • Sắt thép: 290,1 (Kg)
  • Nhôm: 131,5 (Kg)

Tháng 9

  • Giấy: 2.915,36 (Kg)
  • Vải: 1.400,45 (Kg)
  • Nhựa: 938 (Kg)
  • Sắt thép: 1.102,2 (Kg)
  • Nhôm: 373,399 (Kg)

Tháng 10

  • Giấy: 6.060,65 (Kg)
  • Vải: 1.642,2 (Kg)
  • Nhựa: 2.298,1 (Kg)
  • Sắt thép: 2.791,25 (Kg)
  • Nhôm: 464,373 (Kg)

Tháng 11

  • Giấy: 11.305,29 (Kg)
  • Vải: 2.316,05 (Kg)
  • Nhựa: 2.787,56 (Kg)
  • Sắt thép: 2.971,25 (Kg)
  • Nhôm: 640,185 (Kg)

Tháng 12

  • Giấy: 53.495,58 (Kg)
  • Vải: 1.840,85 (Kg)
  • Nhựa: 2.147,9 (Kg)
  • Sắt thép: 2.034 (Kg)
  • Nhôm: 1.586,364 (Kg)

NĂM 2023

Tháng 1

  • Giấy: 3.922,45 (Kg)
  • Vải: 1.439,325(Kg)
  • Nhựa: 708,25 (Kg)
  • Sắt thép: 938,63 (Kg)
  • Nhôm: 195,14 (Kg)

Tháng 2

  • Giấy: 6.062,86 (Kg)
  • Vải: 470,70 (Kg)
  • Nhựa: 612,27 (Kg)
  • Sắt thép: 1.005,15 (Kg)
  • Nhôm: 323,54 (Kg)

Tháng 3

  • Giấy: 1.293,75 (Kg)
  • Vải: 427,80 (Kg)
  • Nhựa: 670,95 (Kg)
  • Sắt thép: 438,45 (Kg)
  • Nhôm: 317,49 (Kg)

Tháng 4

  • Giấy: 2.926,82 (Kg)
  • Nhựa: 648,40 (Kg)
  • Sắt thép: 796,31 (Kg)
  • Nhôm: 249,29 (Kg)

Tháng 5

  • Giấy: 2.061,61 (Kg)
  • Nhựa: 329,18 (Kg)
  • Sắt thép: 454,8 (Kg)
  • Nhôm: 194,47 (Kg)

Tháng 6

  • Giấy: 2.653,85 (Kg)
  • Nhựa: 530,93 (Kg)
  • Sắt thép: 667,37 (Kg)
  • Nhôm: 296,09 (Kg)

Tháng 7

  • Giấy: 3.532,05 (Kg)
  • Nhựa: 1.153,83 (Kg)
  • Sắt thép: 1.659,9 (Kg)
  • Nhôm: 274,3 (Kg)

Tháng 8

  • Giấy: 8.286,16 (Kg)
  • Nhựa: 660,83 (Kg)
  • Sắt thép: 2.684,22 (Kg)
  • Nhôm: 265,4 (Kg)
  • Vải: 319,5 (Kg)

Tháng 9

  • Giấy: 10.913,17 (Kg)
  • Nhựa: 7.778,60 (Kg)
  • Sắt thép: 10.171,16 (Kg) 
  • Nhôm: 2.478,06 (Kg) 
  • Vải: 2.022,70 (Kg)

Tháng 10

  • Giấy: 4.605,39 (Kg)
  • Vải: 549,37 (Kg)
  • Nhựa: 1.029,90 (Kg)
  • Sắt thép: 1.774,40 (Kg)
  • Nhôm: 333,76 (Kg)

Tháng 11

  • Giấy: 6.505,77 (Kg)
  • Vải: 1.285,70 (Kg)
  • Nhựa: 1.561,61 (Kg)
  • Sắt thép: 2.267,39 (Kg)
  • Nhôm: 431,63 (Kg)

Tháng 12

  • Giấy: 5.667,25 (Kg)
  • Vải: 800,80 (Kg)
  • Nhựa: 1.346,00 (Kg)
  • Sắt thép: 3.317,02 (Kg)
  • Nhôm: 438,76 (Kg)

NĂM 2024

Tháng 1

  • Giấy: 3.920,62 (Kg)
  • Vải: 569,20 (Kg)
  • Nhựa: 1.208,10 (Kg)
  • Sắt thép: 1.146,95 (Kg)
  • Nhôm: 330,56 (Kg)

Tháng 2

  • Giấy: 2.518,55 (Kg)
  • Vải: 67 (Kg)
  • Nhựa: 447,51 (Kg)
  • Sắt thép: 935,80 (Kg)
  • Nhôm: 264,17 (Kg)

Tháng 3

  • Giấy: 7.465,58 (Kg)
  • Vải: 633,15 (Kg)
  • Nhựa: 1.335,55 (Kg)
  • Sắt thép: 2.060,56 (Kg)
  • Nhôm: 518,93 (Kg)

Tháng 4

  • Giấy: 3.736,75 (Kg)
  • Vải: 702,15 (Kg)
  • Nhựa: 816,01 (Kg)
  • Sắt thép: 1.303,70 (Kg)
  • Nhôm: 376,57 (Kg)

Tháng 5

  • Giấy: 7.252.95 (Kg)
  • Vải: 794,10 (Kg)
  • Nhựa: 880,55 (Kg)
  • Sắt thép: 1.701,31 (Kg)
  • Nhôm: 494,20 (Kg)

Tháng 6

  • Giấy: 4.670,05 (Kg)
  • Vải: 2.738,25 (Kg)
  • Nhựa: 991,07 (Kg)
  • Sắt thép: 1.747,69 (Kg)
  • Nhôm: 430,08 (Kg)

Tháng 7

  • Giấy: 6.951,45 (Kg)
  • Vải: 769.40 (Kg)
  • Nhựa: 662.75 (Kg)
  • Sắt thép: 1.574,05 (Kg)
  • Nhôm: 422,02 (Kg)

Tháng 8

  • Giấy: 4.166,26 (Kg)
  • Vải: 338,75 (Kg)
  • Nhựa: 1.181,86 (Kg)
  • Sắt thép: 1.672,3 (Kg)
  • Nhôm: 516,92 (Kg)

Tháng 9

  • Giấy: 3.298,20(Kg)
  • Vải: 1.554,10 (Kg)
  • Nhựa: 922,05 (Kg)
  • Sắt thép: 1.174,55 (Kg)
  • Nhôm: 431,31 (Kg)

Tháng 10

  • Giấy: 3.225,77 (Kg)
  • Vải: 475,20 (Kg)
  • Nhựa: 658,65 (Kg)
  • Sắt thép: 1.822,06 (Kg)
  • Nhôm: 468,01 (Kg)

Tháng 11

  • Giấy: 4.720,23 (Kg)
  • Vải: 306,25 (Kg)
  • Nhựa: 920,30 (Kg)
  • Sắt thép: 1.764,8 (Kg)
  • Nhôm: 618,93 (Kg)

Tháng 12

  • Giấy: 5.145,26 (Kg)
  • Vải: 670,55 (Kg)
  • Nhựa: 736,05 (Kg)
  • Sắt thép: 2.480,76 (Kg)
  • Nhôm: 548,26 (Kg) 

Công ty cổ phần xi măng và xây dựng Quảng Ninh
Địa chỉ: Khu Hợp Thành, Phường Phương Nam, TP. Uông Bí, Tỉnh Quảng Ninh

Đơn vị phụ trách: Phòng kinh doanh
Hotline: 0978.457.648 | 0928.878.511
Giờ làm việc: 6:30 - 16:30 (T2 - T7)

ĐIỂM THU GOM

DỰ ÁN VRACBANK
CÔNG TY CỔ PHẦN XI MĂNG VÀ XÂY DỰNG QUẢNG NINH

Địa chỉ: Khu Hợp Thành, Phường Phương Nam, TP. Uông Bí, Tỉnh Quảng Ninh
Đơn vị phụ trách: Phòng kinh doanh
Hotline: 0978.457.648 | 0928.878.511
Giờ làm việc: 6:30 - 16:30 (T2 - T7)

ĐIỂM THU GOM